Có 2 kết quả:
战死沙场 zhàn sǐ shā chǎng ㄓㄢˋ ㄙˇ ㄕㄚ ㄔㄤˇ • 戰死沙場 zhàn sǐ shā chǎng ㄓㄢˋ ㄙˇ ㄕㄚ ㄔㄤˇ
zhàn sǐ shā chǎng ㄓㄢˋ ㄙˇ ㄕㄚ ㄔㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to die in battle (idiom)
Bình luận 0
zhàn sǐ shā chǎng ㄓㄢˋ ㄙˇ ㄕㄚ ㄔㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to die in battle (idiom)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0